Characters remaining: 500/500
Translation

ba sinh

Academic
Friendly

Từ "ba sinh" trong tiếng Việt mang ý nghĩa khá sâu sắc liên quan đến triết lý tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh của Phật giáo. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "ba sinh":

Định nghĩa
  1. Ba sinh: Từ này được hiểu ba kiếp sống của một con người, bao gồm kiếp trước (đã sống), kiếp này (đang sống), kiếp sau (sẽ sống). Theo thuyết luân hồi trong Phật giáo, con người sẽ trải qua nhiều kiếp sống khác nhau, những hành động cũng như nghiệp của họ trong mỗi kiếp sẽ ảnh hưởng đến những kiếp tiếp theo.

  2. Sử dụng trong văn chương đời sống: "Ba sinh" thường được dùng để nói về những mối quan hệ sâu sắc, đặc biệt trong tình yêu hôn nhân. Khi nói về "cái nợ ba sinh", người ta thường ám chỉ đến những mối duyên nợ, tình cảm giữa vợ chồng đã trải qua nhiều kiếp sống.

dụ sử dụng
  • Câu đơn giản: "Theo quan niệm của người xưa, vợ chồng duyên nợ ba sinh, tức là họ đã từng gặp nhaukiếp trước."
  • Câu nâng cao: "Trong văn học, nhiều tác giả đã miêu tả tình yêu như một món nợ ba sinh, nơi hai người phải tìm thấy nhau qua các kiếp sống khác nhau."
Biến thể từ liên quan
  • Từ gần giống: "Luân hồi" (sự tái sinh liên tục của linh hồn), "duyên nợ" (mối quan hệ tình cảm, thường mang tính chất định mệnh).
  • Từ đồng nghĩa: "Kiếp trước" (kiếp sống đã qua), "kiếp sau" (kiếp sống chưa đến).
Lưu ý khi sử dụng
  • "Ba sinh" thường mang tính chất triết lý tâm linh, nên người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc nhắc đến "nợ ba sinh" thể hiện sự thiêng liêng sâu sắc trong các mối quan hệ, đặc biệt tình yêu hôn nhân.
Kết luận

Từ "ba sinh" không chỉ đơn giản một khái niệm về thời gian còn liên quan đến những mối quan hệ tình cảm giữa con người.

  1. dt. 1. Ba kiếp người: Kiếp trước, kiếp này kiếp sau, theo thuyết luân hồi của Phật giáo chăng duyên nợ ba sinh (K) 2. Tình nghĩa vợ chồng Cái nợ ba sinh đã trả rồi (HXHương).

Similar Spellings

Words Containing "ba sinh"

Comments and discussion on the word "ba sinh"